Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phà
    you can cross the river by ferry
    anh ta có thể đi phà qua sông
    bến phà
    we waited at the ferry for two hours
    chúng tôi đã đợi hai tiếng ở bến phà
    Động từ
    (ferried)
    chở [như là] bằng phà
    người chèo thuyền chở họ qua sông
    every day I ferry the children to and from school in my car
    mỗi ngày tôi chở tụi trẻ đến trường và từ trường về nhà bằng chiếc xe hơi của tôi

    * Các từ tương tự:
    ferry pilot, ferry-boat, ferry-bridge, ferry-master, ferry-railroad, ferry-steam, ferryboat, ferryman