Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    fend for oneself
    tự chăm lo cho mình, tự lo liệu cho cuộc sống của mình
    đã đến lúc anh rời khỏi gia đình và học cách tự lo liệu cho cuộc sống của mình
    fend something (somebody) off
    chống lại, đánh trả
    fend off a blow
    chống đỡ cú đấm, gạt được cú đấm

    * Các từ tương tự:
    fender, fender-bar, fender-beam, fender-board, fenderless