Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fen
/fen/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fen
/ˈfɛn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vùng đầm lầy
the Fens
(số nhiều)
vùng đầm lầy miền đông nước Anh
* Các từ tương tự:
fen-berry
,
fen-fever
,
fen-fire
,
fen-man
,
fenagle
,
fence
,
fence-month
,
fence-season
,
fence-shop
noun
plural fens
[count] :low land that is completely or partly covered by water
bogs
and
fens
* Các từ tương tự:
fence
,
fencing
,
fend
,
fender
,
fender bender
,
feng shui
,
fennel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content