Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feeler
/'fi:lə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feeler
/ˈfiːlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feeler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(động vật)
xúc tua, tua
put out feelers
dò ý, thăm dò
I'll
try
to
put
out
some
feelers
to
gauge
people's
reactions
to
our
proposal
tôi sẽ cố gắng thăm dò để biết được phản ứng của mọi người trước đề nghị của chúng ta
* Các từ tương tự:
feeler gauge
noun
plural -ers
[count] a movable part (such as an antenna) of an animal or insect that is used for touching things
a suggestion or question to find out the thoughts or opinions of other people
I
haven't
had
a
definite
job
offer
yet
,
but
I've
received
a
few
feelers
. [=
I've
been
asked
if
I
am
interested
in
a
new
job
]
usually plural
The
companies
have
been
putting
out
feelers
about
a
merger
. [=
the
companies
have
been
quietly
asking
about
the
possibility
of
a
merger
]
noun
Those moths have long, feathery feelers
antenna
tentacle
palp
sensor
The questionnaire is a feeler put out to test public opinion
overture
hint
suggestion
foretaste
probe
tester
sensor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content