Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fathoms
/'fæðəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fathom
/ˈfæðəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fathom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ, số nhiều fathom, fathoms
sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
Ngoại động từ
đo chiều sâu (của nước) bằng sải
(nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
(từ cổ,nghĩa cổ) ôm
noun
plural -oms
[count] :a unit of length equal to six feet (about 1.8 meters) used especially for measuring the depth of water
The
water
here
is
five
fathoms
deep
.
verb
-oms; -omed; -oming
[+ obj] :to understand the reason for (something)
I
couldn't
fathom
why
she
made
such
a
foolish
decision
. =
I
couldn't
fathom
her
reasons
for
making
such
a
foolish
decision
.
(
Brit
)
I
couldn't
fathom
out
her
reasons
. -
see
also
unfathomable
verb
I never quite fathomed the purpose of this device
probe
sound
plumb
penetrate
search
(
out
)
investigate
measure
gauge
determine
ascertain
work
out
get
to
the
bottom
of
delve
into
understand
grasp
divine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content