Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ, số nhiều fathom, fathoms
    sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
    Ngoại động từ
    đo chiều sâu (của nước) bằng sải
    (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
    (từ cổ,nghĩa cổ) ôm