Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người cuồng tín
    a political fanatic
    một người cuồng tín về chính trị
    Tính từ
    (cách viết khác fanatical)(+about)
    cuồng tín

    * Các từ tương tự:
    fanatical, fanatically, fanaticise, fanaticism, fanaticize