Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exuberance
/ig'zju:bərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exuberance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
tính hồ hởi; tính vui nhộn
the
natural
exuberance
of
young
children
tính hồ hởi vui nhộn tự nhiên của bọn trẻ
the
speaker's
exuberance
enlivened
a
boring
conference
sự hồ hởi của diễn giả đã làm cho cuộc hội nghị buồn tẻ sôi nổi hẳn lên
noun
It is hard to imagine the dog's exuberance when he saw his master
cheerfulness
joy
joyfulness
ebullience
effervescence
exhilaration
buoyancy
animation
spirit
spiritedness
sprightliness
liveliness
vitality
vivacity
enthusiasm
excitement
zeal
zest
energy
vigour
Everything attests to the exuberance of the author's genius
abundance
lavishness
effusiveness
flamboyance
copiousness
superabundance
superfluity
excess
profusion
prodigality
bounteousness
bountifulness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content