Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
explanatory
/ik'splænətri/
/ik'splænɔ:tri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
explanatory
/ɪkˈsplænəˌtori/
/Brit ɪkˈsplænətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
explanatory
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
để giải thích
explanatory
notes
at
the
back
of
a
book
lời ghi chú giải thích ở mặt sau cuốn sách
* Các từ tương tự:
Explanatory variable
adjective
made or included in order to explain something
There
are
explanatory
notes
at
the
front
of
the
book
. -
compare
self-explanatory
adjective
Please read the explanatory notes below
explanative
elucidative
revelatory
interpretive
or
interpretative
expository
descriptive
critical
exegetic
(
al
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content