Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

exhibition /,eksi'bi∫n/  

  • Danh từ
    cuộc triển lãm; bộ sưu tập triển lãm
    sự biểu lộ, sự thể hiện
    the quiz was a good opportunity for the exhibition of his knowledge
    cuộc thi đố trên đài là một dịp tốt để anh biểu lộ kiến thức của mình
    cuộc thao diễn
    a dancing exhibition
    cuộc thao diễn nghệ thuật khiêu vũ
    (từ Anh) học bổng
    make an exhibition of oneself
    (nghĩ xấu)
    giở trò dại dột lố bịch trước đám đông

    * Các từ tương tự:
    exhibitioner, exhibitionism, exhibitionist, exhibitionistic