Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excellence
/'eksələns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excellence
/ˈɛksələns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excellence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(+ in, at) sự trội, sự xuất sắc
know
for
excellence
in
(
at
)
all
forms
of
sport
chơi xuất sắc mọi môn thể thao
điểm trội, điểm xuất sắc
noun
[noncount] :extremely high quality
The
school
is
known
for
the
excellence
of
its
teachers
.
an
award
for
academic
excellence
setting
a
high
standard
of
excellence -
see
also
par
excellence
noun
Those who attain excellence often devote their lives to one pursuit
superiority
merit
(
high
)
quality
goodness
fineness
greatness
prominence
eminence
pre-eminence
distinction
value
worth
supremacy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content