Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
employee
/im'plɔi'i:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
employee
/ɪmˌploɪˈiː/
/ɪmˈploɪˌiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
employee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người làm, người làm công
* Các từ tương tự:
Employee Stock Ownership plan (ESOP)
noun
plural -ees
[count] :a person who works for another person or for a company for wages or a salary
A
good
boss
listens
to
his
employees
.
The
company
has
more
than
2,000
employees
worldwide
.
employee
benefits
noun
The employees are on strike
worker
staff
member
wage-earner
hand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content