Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embezzlement
/im'bezlmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embezzlement
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự biển thủ, sự thụt két
he
was
found
guilty
of
embezzlement
anh ta bị phát hiện là phạm tội thụt két
noun
Wanted for embezzlement, he fled to Brazil
misappropriation
peculation
misapplication
misuse
misusing
abstraction
stealing
theft
thievery
larceny
filching
purloining
pilferage
pilfering
Law
defalcation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content