Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    mãnh liệt, như sức mạnh thiên nhiên
    the elemental fury of the storm
    cơn thịnh nộ mãnh liệt của trận bão
    cốt yếu, cơ bản
    an elemental truth
    một sự thật cơ bản

    * Các từ tương tự:
    elementally