Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elemental
/,eli'mentl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elemental
/ˌɛləˈmɛntn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elemental
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
mãnh liệt, như sức mạnh thiên nhiên
the
elemental
fury
of
the
storm
cơn thịnh nộ mãnh liệt của trận bão
cốt yếu, cơ bản
an
elemental
truth
một sự thật cơ bản
* Các từ tương tự:
elementally
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :basic and important :fundamental
elemental
human
needs
an
elemental
difference
between
the
two
-
compare
elementary
[more ~; most ~] literary :having the power of a force of nature
Their
elemental
passion
led
to
tragedy
.
the
elemental
power
/
violence
/
fury
of
the
storm
technical :of or relating to a chemical element
elemental
components
an
elemental
analysis
of
the
solution
adjective
Elemental religion focused on worship of the sun and fertility
basic
fundamental
primal
original
primordial
primitive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content