Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lớn [tuổi] hơn (trong gia đình)
    her elder daughter
    đứa con gái lớn của chị ta
    the elder
    (đặt trước hoặc sau tên để chỉ người lớn tuổi hơn)
    Pitt the elder; the elder Pitt
    thằng Pít lớn
    Danh từ
    bậc trưởng lão trong giáo hội, trưởng lão
    my...elder
    người lớn tuổi hơn tôi
    he is her elder by several years
    anh ấy lớn hơn cô ấy những mấy tuổi
    elders
    (số nhiều)
    bậc cha anh
    những bậc cha anh trong làng
    one's [elders and] betters
    xem better
    Danh từ
    (thực vật)
    cây cơm cháy

    * Các từ tương tự:
    elderberry, elderberry wine, elderliness, elderly, eldership