Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
edibles
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
edible
/ˈɛdəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
edible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ số nhiều
những thứ ăn được; thức ăn
edibles
such
as
vegetables
and
meat
những thức ăn như rau và thịt chẳng hạn
adjective
suitable or safe to eat
edible
fruit
a
plant
with
edible
leaves
All
of
the
decorations
on
the
gingerbread
house
were
edible. -
opposite
inedible
adjective
After the sell-by date, fresh food is no longer considered edible
eatable
esculent
palatable
good
or
fit
(
to
eat
)
wholesome
Rare
comestible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content