Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (ngôi thứ ba số ít dyes; quá khứ đơn, quá khứ phân từ dyed; động tính từ hiện tại dyeing)
    nhuộm
    dye one's hair
    nhuộm tóc
    dye a white dress blue
    nhuộm áo trắng thành màu xanh
    thứ vải dễ nhuộm
    Danh từ
    thuốc nhuộm
    hôm qua tôi đã mua một ít thuốc nhuộm màu xanh
    màu nhuộm (do nhuộm mà có)
    of the blackest (deepest) dye
    đen tối nhất, xấu xa nhất, mạt hạng
    a crime of the blackest dye
    tội ác đen tối nhất
    tên vô lại mạt hạng

    * Các từ tương tự:
    dye vat, dye-bath, dye-house, dye-in-the-wood, dye-stuff, dye-wood, dye-works, dyeable, dyed-in-the-wool