Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duress
/djʊ'res/
/dʊ'res/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duress
/dʊˈrɛs/
/Brit djʊˈrɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duress
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự cưỡng ép, sự ép buộc
sign
a
confession
under
duress
bị cưỡng ép ký vào tờ thú tội
* Các từ tương tự:
duresse
noun
[noncount] formal :force or threats meant to make someone do something
He
gave
the
information
under
duress.
noun
The boys wash the dishes only under duress
coercion
threat
pressure
constraint
compulsion
force
power
There were workhouses, prisons, and other forms of duress
confinement
imprisonment
incarceration
captivity
restraint
Literary
durance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content