Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duffer
/'dʌfə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duffer
/ˈdʌfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duffer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũ, khẩu ngữ)
người ngốc nghếch, người kém cỏi
I
was
always
a
bit
of
a
duffer
at
maths
tôi vốn là người kém về toán
noun
plural -fers
[count] informal
chiefly US :a person who plays golf without much skill
We
joined
the
other
duffers
at
the
course
.
a
weekend
duffer
Brit :a clumsy or awkward person
He's
a
lovable
old
duffer.
noun
He may be an expert at computers but he's a duffer at golf
incompetent
blunderer
bungler
oaf
Colloq
ox
lummox
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content