Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drastic
/'dræstik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drastic
/ˈdræstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drastic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mạnh mẽ, quyết liệt
drastic
measures
will
have
to
be
taken
to
restore
order
phải áp dụng những biện pháp quyết liệt để lập lại trật tự
rất nghiêm trọng
a
drastic
shortage
of
food
tình trạng thiếu thực phẩm nghiêm trọng
* Các từ tương tự:
drastically
adjective
[more ~; most ~] :extreme in effect or action :severe or serious
The
situation
calls
for
drastic
measures
/
action
.
drastic
cuts
/
reductions
in
spending
Maybe
we
should
try
something
less
drastic
first
.
adjective
I shall have to take drastic measures if this misbehaviour continues
violent
severe
extreme
strong
powerful
potent
puissant
fierce
forceful
vigorous
rigorous
harsh
radical
Draconian
desperate
dire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content