Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] kịch, như kịch
    gây xúc động, gây ấn tượng mạnh mẽ
    his opening words were dramatic
    những lời mở đầu của anh ta gây ấn tượng mạnh mẽ

    * Các từ tương tự:
    dramatic irony, dramatically, dramatics