Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    xuống, đi xuống
    a downward movement
    vận động đi xuống
    a downward trend in prices
    giá cả có chiều hướng đi xuống

    * Các từ tương tự:
    downward compatible, downwards