Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dowdy
/'daʊdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dowdy
/ˈdaʊdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dowdy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
(-ier; iest)
tồi tàn (quần áo, cách ăn mặc)
* Các từ tương tự:
dowdyish
,
dowdyism
adjective
dowdier; -est
[or more ~; most ~] :having a dull or uninteresting appearance :not attractive or stylish
She
played
a
dowdy
old
woman
in
the
film
.
a
dowdy [=
frumpy
,
drab
]
gray
dress
adjective
Aunt Patience looked particularly dowdy in her dressing-gown and slippers
frowzy
frumpy
drab
dull
seedy
shabby
unseemly
unbecoming
slovenly
sloppy
messy
unkempt
old-fashioned
unfashionable
Colloq
US
tacky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content