Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    dole something out
    phân phát (thực phẩm, tiền)
    tôi phân phát thực phẩm cho mọi đứa trẻ
    Danh từ
    the dole
    (số ít)(từ Anh, khẩu ngữ)
    trợ cấp thất nghiệp
    be (goon the dole
    đăng ký lĩnh (lãnh) tiền trợ cấp thất nhiệp

    * Các từ tương tự:
    doleful, dolefully, dolefulness, dolerite, dolesman