Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doe
/dəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doe
/ˈdoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hươu cái, hoẵng cái, nai cái, thỏ cái, thỏ rừng cái
* Các từ tương tự:
DOE
,
doek
,
doer
,
does
,
doeskin
noun
plural does or doe
[count] :a female animal (such as a deer, rabbit, or kangaroo) - compare buck; see also jane doe, john doe
* Các từ tương tự:
doe-eyed
,
doer
,
does
,
doesn't
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content