Danh từ
sự chia; phép chia
phần chia ra, bộ phận, đoạn, nhóm
đường phân chia, ranh giới, vách ngăn
sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở nghị viện)
sự chia rẽ, sự phân tranh
(quân sự) sư đoàn