Danh từ
hào, rãnh, mương
the last ditch
xem last
Động từ
hạ cánh khẩn cấp xuống biển
máy hỏng bất ngờ buộc phi công phải hạ cánh khẩn cấp xuống biển
bỏ
tôi nghe nói cô ta đã bỏ người bạn trai của cô rồi
khi đường không đi qua được nữa, chúng tôi đã phải bỏ xe mà cuốc bộ
đào rãnh, đào hào; sửa rãnh, sửa hào
làm hàng rào và đào hào