Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hào, rãnh, mương
    the last ditch
    xem last
    Động từ
    hạ cánh khẩn cấp xuống biển
    máy hỏng bất ngờ buộc phi công phải hạ cánh khẩn cấp xuống biển
    bỏ
    tôi nghe nói cô ta đã bỏ người bạn trai của cô rồi
    khi đường không đi qua được nữa, chúng tôi đã phải bỏ xe mà cuốc bộ
    đào rãnh, đào hào; sửa rãnh, sửa hào
    làm hàng rào và đào hào

    * Các từ tương tự:
    ditch-water, ditcher, ditching