Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (từ Mỹ distill) (-ll-)
    cất, chưng cất
    cất nước ngọt từ nước biển
    rượu brandi cất từ rượu vang
    chắt lọc, đúc kết
    lời khuyên hữu ích chắt lọc từ kinh nghiệm của cả một cuộc đời
    distil something off (out)
    gạn lọc, lọc ra
    nước biển có thể làm thành nước uống được bằng cách lọc muối ra

    * Các từ tương tự:
    distill, distillate, distillation, distillatory, distiller, distillery