Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (+ for)
    sự không thích, sự không ưa
    she looked at his shabby clothes with distaste
    cô ta nhìn quần áo tồi tàn của chàng với vẻ không thích
    a distaste for town life
    sự không thích cuộc sống thành thị

    * Các từ tương tự:
    distasteful, distastefully, distastefulness