Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disinter /,disin'tɜ:[r]/  

  • Động từ
    (-rr-)
    khai quật
    permission to disinter the body
    sự cho phép khai quật thi thể
    disinter an old scandal
    khui lại một vụ bê bối đã qua

    * Các từ tương tự:
    disinterest, disinterested, disinterestedly, disinterestedness, Disintermediation, disinterment