Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disintegrate
/dis'intigreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disintegrate
/dɪsˈɪntəˌgreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disintegrate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
vỡ tan
the
plane
flew
into
a
mountain
and
disintegrated
on
impact
máy bay đâm vào núi và vỡ tan
tan rã
the
family
is
starting
to
disintegrate
gia đình đang bắt đầu tan rã
verb
-grates; -grated; grating
to break apart into many small parts or pieces [no obj]
The
old
iron
hinge
rusted
and
eventually
disintegrated
[=
crumbled
]
into
dust
.
The
paper
will
disintegrate
if
it
gets
wet
. -
often
used
figuratively
Their
relationship
gradually
disintegrated
.
With
the
rise
of
nationalism
,
the
colonial
empires
began
to
disintegrate. [+
obj
]
The
laser
can
disintegrate
most
kinds
of
rock
.
verb
The fossil disintegrated in my hands
break
up
or
apart
shatter
come
or
fall
apart
come
or
go
or
fall
to
pieces
crumble
decompose
rot
decay
moulder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content