Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cải trang
    disguise oneself as
    cải trang thành …
    ngụy trang, che giấu
    I couldn't disguise my anger
    tôi không che giấu được sự giận dữ của mình
    chẳng có gì giấu nổi sự thật hắn là kẻ nói dối
    Danh từ
    đồ cải trang, vật để cải trang
    wear a beard as a disguise
    đeo râu giả để cải trang
    sự ngụy trang
    a master of disguise
    một tay bậc thầy về ngụy trang
    a blessing in disguise
    in disguise
    cải trang
    I didn't recognize himhe was in disguise
    tôi không nhận ra anh ta, anh ta đã cải trang

    * Các từ tương tự:
    Disguised unemployment, disguisedly, disguisement