Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discrete
/di'skri:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discrete
/dɪˈskriːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discrete
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
riêng rẽ
the
picture
consisted
of
a
lot
of
discrete
spots
of
colour
bức tranh gồm một lô điểm màu riêng rẽ
* Các từ tương tự:
Discrete distribution
,
discrete frequency
,
discrete image
,
discrete sample
,
discrete signal
,
discrete source
,
Discrete variable
,
discretely
,
discreteness
adjective
formal :separate and different from each other
The
process
can
be
broken
down
into
a
number
of
discrete [=
separate
,
individual
]
steps
.
Do
not
confuse
discrete
with
discreet
.
adjective
These items must be treated as discrete entities and not taken together
separate
distinct
individual
disconnected
unattached
discontinuous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content