Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ăn cơm trưa (có khi quá trưa sang chiều rồi, nhưng là bữa ăn chính trong ngày)
    chúng tôi ăn cơm trưa với cá hồi hun khói
    mời cơm trưa
    tuần này chúng tôi sẽ mời ông đại sứ đến dùng cơm trưa
    wine and dine
    xem wine
    dine out
    ăn cơm hiệu, ăn cơm khách (không ăn ở nhà)

    * Các từ tương tự:
    diner, diner-out, dinette