Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diligent
/'dilidʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diligent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
chuyên cần, cần cù
a
diligent
worker
một công nhân cần cù
a
diligent
pupil
một học sinh chuyên cần
* Các từ tương tự:
diligently
adjective
Only through diligent application was she able to get through law school
persevering
persistent
industrious
assiduous
sedulous
intent
steady
steadfast
focused
concentrated
earnest
attentive
conscientious
hard-working
indefatigable
tireless
constant
painstaking
careful
thorough
scrupulous
meticulous
punctilious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content