Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dicker
/'dikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dicker
/ˈdɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dicker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
mặc cả
she
dickered
[
with
the
shopkeeper
for
the
best
fruit
]
chị ta mặc cả với nhà hàng để mua loại trái cây ngon nhất
verb
-ers; -ered; -ering
[no obj] chiefly US :to talk or argue with someone about the conditions of a purchase, agreement, or contract
I
tried
to
dicker
for
a
discounted
price
. -
often
+
with
or
over
I
don't
have
time
to
dicker
with
you
.
They
spent
hours
dickering
[=
haggling
]
over
the
car's
price
.
verb
If I dicker with him, he may drop his price
bargain
trade
barter
deal
haggle
negotiate
noun
We had a bit of a dicker but finally settled on a figure
bargain
deal
haggle
negotiation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content