Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dexter
/'dekstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
phải, bên phải
* Các từ tương tự:
dexterity
,
dexterous
,
dexterously
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content