Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

deviation /,di:vi'ei∫n/  

  • Danh từ
    (+from) sự trệch, sự lệch
    there was little deviation from his usual routine
    có sự sai lệch chút ít so với lề thói thường lệ của nó
    party ideologist accused her of deviation
    các nhà tư tưởng của đảng kết tội chị ta là đi sai lệch đường lối
    độ lệch
    a compass deviation of 5o
    độ lệch la bàn (so với chính bắc) là 5 độ

    * Các từ tương tự:
    deviation compensator, deviation constant, deviation distortion, deviation frequency, deviation ratio, deviation sensitivity, deviationism, deviationist