Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ghét
    I detest people that tell lies
    tôi ghét những kẻ nói dối
    detest having to get early
    ghét dậy sớm

    * Các từ tương tự:
    detestability, detestable, detestableness, detestably, detestation, detester