Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detect
/di'tekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detect
/dɪˈtɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detect
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
phát hiện ra, khám phá ra
the
dentist
detect
no
decay
in
her
teeth
nha sĩ không phát hiện thấy răng cô ta bị sâu
this
police
officer's
job
is
to
detect
fraud
nhiệm vụ của viên cảnh sát này là phát hiện các vụ gian lận
* Các từ tương tự:
detectable
,
detecter
,
detectible
,
detecting head
,
detection
,
detection coefficient
,
detection radar
,
detection threshold
,
detective
verb
-tects; -tected; -tecting
[+ obj] :to discover or notice the presence of (something that is hidden or hard to see, hear, taste, etc.)
The
test
is
used
to
detect
the
presence
of
alcohol
in
the
blood
.
This
type
of
cancer
is
difficult
to
detect
in
its
early
stages
.
He
thought
he
detected
[=
sensed
]
a
note
of
irony
in
her
comments
.
* Các từ tương tự:
detection
,
detective
,
detector
verb
The pathologist detected the presence of prussic acid in the victim's bloodstream
uncover
find
(
out
)
discover
locate
learn
of
ascertain
determine
dig
up
unearth
Did I detect a tone of sarcasm in your reply, young man?
perceive
note
notice
identify
spot
observe
sense
read
scent
smell
discern
feel
catch
find
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content