Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    giữ (ai) lại, cầm chân (ai) lại
    this question need not detain us long
    vấn đề này không cần cầm chân chúng ta lại lâu đâu
    cầm giữ, giữ
    cảnh sát giữ anh ta lại để xét hỏi

    * Các từ tương tự:
    detainee, detainer, detainment