Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    gỡ ra, tháo ra, tách ra
    một toa tách ra khỏi đoàn tàu
    (quân sự) phái đi làm một nhiệm vụ đặc biệt
    một nhóm quân được phái đi canh giữ sườn phải

    * Các từ tương tự:
    detachability, detachable, detachable keyboard, detachable plugboard, detachably, detached, detachedly, detachedness, detachment