Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detach
/di'tæt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detach
/dɪˈtæʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detach
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
gỡ ra, tháo ra, tách ra
a
coach
detaches
from
a
train
một toa tách ra khỏi đoàn tàu
(quân sự) phái đi làm một nhiệm vụ đặc biệt
number
of
men
were
detached
to
guard
the
right
flank
một nhóm quân được phái đi canh giữ sườn phải
* Các từ tương tự:
detachability
,
detachable
,
detachable keyboard
,
detachable plugboard
,
detachably
,
detached
,
detachedly
,
detachedness
,
detachment
verb
-taches; -tached; -taching
to separate (something) from something larger [+ obj]
Detach
the
upper
part
of
the
form
and
return
it
with
your
payment
.
During
the
accident
the
trailer
was
detached
from
the
car
. [
no
obj
]
The
brush
detaches
from
the
vacuum
cleaner
for
easy
cleaning
. -
opposite
attach
[+ obj] :to separate (yourself) from someone or something
It
can
be
difficult
to
detach
yourself
from
the
chaos
of
the
situation
.
She
has
been
trying
to
detach
herself
from
an
abusive
relationship
.
* Các từ tương tự:
detached
,
detachment
verb
She carefully detached the printer lead from the back of the computer
separate
uncouple
part
disjoin
disengage
disunite
disconnect
disentangle
free
unfasten
undo
cut
off
remove
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content