Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

destination /,desti'nei∫n/  

  • Danh từ
    nơi đến, nơi gửi tới
    Tokyo is our final destination
    Tokyo là nơi đến cuối cùng của chúng tôi
    the parcel was sent to the wrong destination
    gói bưu kiện đã gửi sai nơi đến (sai địa chỉ)

    * Các từ tương tự:
    destination address, destination disk, destination field, destination queue