Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dessert
/di'zɜ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dessert
/dɪˈzɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dessert
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
(cách viết khác sweet)
món tráng miệng
* Các từ tương tự:
dessertspoon
,
dessertspoonful
noun
plural -serts
sweet food eaten after the main part of a meal [count]
She
doesn't
care
for
rich
desserts
.
a
chocolate
dessert [
noncount
]
Coffee
and
tea
will
be
served
with
dessert.
We
had
ice
cream
and
apple
pie
for
dessert. -
sometimes
used
before
another
noun
They
asked
to
look
at
the
dessert
menu
.
dessert
plates
Do
not
confuse
dessert
with
desert
.
* Các từ tương tự:
dessert wine
,
dessertspoon
,
dessertspoonful
noun
For dessert, I had ice-cream and she had a fruit tart
sweet
Brit
pudding
Colloq
Brit
pud
afters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content