Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác khẩu ngữ pud) món ngọt tráng miệng
    what's for pudding?
    món ngọt tráng miệng là món gì đây?
    (cách viết khác khẩu ngữ pud) bánh puđing; mặt phèn phẹt, người có mặt phèn phẹt
    dồi, xúc xích
    black pudding
    dồi tiết
    (cách viết khác pudding head; khẩu ngữ) người béo và chậm chạp; người béo và đần
    the proof of the pudding
    xem proof

    * Các từ tương tự:
    pudding head, pudding-face, pudding-heart, pudding-stone, puddingy