Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dental
/'dentl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dental
/ˈdɛntn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] răng
a
dental
treatment
sự chữa răng
dental
sounds
(ngôn ngữ học) âm răng
* Các từ tương tự:
dental floss
,
dental hygienist
,
dental plate
,
dental surgeon
adjective
of or relating to teeth or to the work dentists do
dental
decay
your
dental
records
[=
the
information
about
your
teeth
that
your
dentist
has
]
She
decided
to
go
to
dental
school
. [=
a
school
where
you
are
trained
to
be
a
dentist
]
* Các từ tương tự:
dental floss
,
dental hygienist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content