Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
delimit
/di:'limit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
delimit
/dɪˈlɪmət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
giới hạn, định phạm vi
the
first
chapter
delimits
her
area
of
research
chương đầu định phạm vi nghiên cứu của bà ta
* Các từ tương tự:
delimitate
,
delimitation
,
delimitative
,
delimite
,
delimiter
verb
-its; -ited; -iting
[+ obj] formal :to officially set or state the limits of (something)
Strict
guidelines
delimit
his
responsibilities
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content