Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deign
/dein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deign
/ˈdeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deign
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
rủ lòng, đoái đến; chiếu cố, hạ cố
he
walked
past
me
without
even
deigning
to
look
at
me
ông ta đi qua tôi mà không hề đoái nhìn tôi
verb
deigns; deigned; deigning
[no obj] formal + disapproving :to do something that you think you should not have to do because you are too important - usually followed by to + verb
She
finally
deigned
to
speak
to
me
.
The
actor
walked
by
,
not
even
deigning
[=
stooping
,
condescending
]
to
acknowledge
his
fans
.
verb
Lord Worthington deigned to say good morning to us
condescend
stoop
vouchsafe
concede
yield
agree
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content