Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chim nhử mồi
    người nhử mồi, con vật nhử mồi;
    (nghĩ bóng) mồi, bả
    Động từ
    nhử, làm cho sa bẫy
    nó bị một bức thư giả nhử mà sa vào vùng địch

    * Các từ tương tự:
    decoy-bird, decoy-duck, decoy-ship, decoyer