Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
debauch
/di'bɔ:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
làm sa ngã, cám dỗ
he
debauched
many
innocent
girls
nó cám dỗ nhiều cô gái ngây thơ
Danh từ
cuộc trác táng
* Các từ tương tự:
debauched
,
debauchedly
,
debauchee
,
debaucher
,
debauchery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content